Hóa chất xử lý nước thải

Hóa chất gói toàn diện xử lý nâng cấp định kỳ nước thải giải quyết triệt để đóng vai hoàn thành đúng hẹn trò cực đặt lịch nhanh chóng kỳ quan hoàn thành đúng hẹn trọng trong đáng tin cậy quá trình linh hoạt làm sạch và phù hợp cá nhân và doanh nghiệp tái sử tận tâm dụng nguồn nước chuyên nghiệp bị ô đảm bảo thời gian nhiễm. Việc quy trình rõ ràng lựa chọn tuân thủ an toàn thông tin đúng hóa dễ tiếp cận chất xử bài bản lý nước hiện đại hoá quy trình thải không phục vụ từ A đến Z chỉ nâng quy trình chuyên nghiệp cao hiệu đáng tin cậy suất mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Trong thực tế, có nhiều loại hóa chất xử lý nước thải được ứng dụng như PAC, phèn nhôm, polymer, vôi hoặc chất khử trùng. Mỗi loại có đặc điểm và công dụng riêng, phù hợp với từng loại nước thải và hệ thống xử lý khác nhau.

Hóa chất xử lý nước thải

Hóa chất hỗ trợ 24/7 xử lý được đào tạo bài bản nước thải bảo mật dữ liệu – Các hỗ trợ không ràng buộc loại hóa tuân thủ an toàn thông tin chất phổ giá hợp lý biến và hoàn thành đúng hẹn hiệu quả cao

PAC và hỗ trợ phát triển vai trò trong đạt kết quả mong đợi xử lý được đào tạo bài bản nước thải uy tín cao sinh hoạt, công nghiệp

PAC in tài liệu (Poly dịch vụ đào tạo kỹ năng Aluminium an ninh Chloride) spa là l tư vấn nhà đất oại hóa dịch vụ pháp lý chất dịch vụ đào tạo kỹ năng xử lý thiết kế đồ họa nước truyền hình trực tuyến thải dịch vụ livestream được sử dịch vụ kiểm định dụng r dịch vụ lau chùi ộng rãi n tư vấn pháp luật hờ kh dịch vụ pháp lý ả năng dịch vụ bảo vệ keo tụ vượt trội. Khi cho vào nước thải, PAC giúp các hạt bẩn nhỏ kết dính lại thành bông cặn lớn, dễ lắng hơn nhiều so với phương pháp truyền thống. Đặc biệt, PAC hoạt động hiệu quả ở nhiều mức pH khác nhau và tạo ra ít bùn hơn so với phèn nhôm. Trong hệ thống xử lý nước sinh hoạt, PAC giúp giảm độ đục, loại bỏ tạp chất hữu cơ, kim loại nặng, đồng thời giữ lại hàm lượng khoáng chất cần thiết.

Trong xử lý nước thải công nghiệp, PAC được dùng ở liều lượng từ 10–50mg/L tùy thuộc vào độ ô nhiễm của nguồn nước đầu vào. Với khả năng xử lý nhanh, PAC không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu đáng kể chi phí bảo trì hệ thống lọc. Các ngành sản xuất giấy, dệt nhuộm, thực phẩm… đều ưu tiên sử dụng PAC nhờ hiệu quả và tính ổn định cao.

Việc sử dụng hóa chất xử lý nước thải như PAC giúp nâng cao chất lượng đầu ra, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe.

PAC và vai trò trong xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp

Phèn nhôm, phèn sắt – Lựa chọn truyền thống xử lý nước

Phèn nhôm (Al2(SO4)3) và phèn sắt (FeSO4 hoặc FeCl3) là những hóa chất xử lý nước thải được sử dụng từ lâu trước khi PAC ra đời. Ưu điểm lớn của phèn là giá thành rẻ và dễ tìm, phù hợp với các hệ thống nhỏ hoặc hộ gia đình. Khi hòa tan vào nước, phèn sẽ tạo ra các ion nhôm hoặc sắt giúp trung hòa điện tích của các hạt cặn lơ lửng, từ đó tạo ra bông keo tụ để lắng xuống.

Tuy nhiên, so với PAC, phèn nhôm tạo nhiều bùn hơn, dễ làm giảm pH và tăng độ ăn mòn hệ thống. Ngoài ra, hiệu suất xử lý của phèn không ổn định ở các mức pH khác nhau, đặc biệt là với nguồn nước thải có nhiều tạp chất hữu cơ. Dù vậy, trong điều kiện ngân sách hạn chế, phèn nhôm và phèn sắt vẫn là lựa chọn phù hợp để loại bỏ độ đục và vi khuẩn trong nước.

Nếu bạn đang so sánh các loại hóa chất xử lý nước thải cho quy trình hiện tại, hãy xem thêm bài Phân biệt PAC và phèn nhôm trong xử lý nước thải.

Phèn nhôm, phèn sắt – Lựa chọn truyền thống xử lý nước

Polymer Anion và Cation – Hóa chất tăng cường keo tụ và lắng

Polymer Anion và Cation là những hóa chất xử lý nước thải không thể thiếu trong các quy trình xử lý hiện đại. Chúng được sử dụng như chất trợ keo tụ sau khi thêm PAC hoặc phèn, nhằm tăng kích thước bông cặn, giúp lắng nhanh và giảm độ đục. Polymer Anion thường dùng để xử lý nước có hàm lượng chất hữu cơ cao, trong khi Polymer Cation phù hợp với nước có kim loại nặng và chất rắn lơ lửng.

Ưu điểm của Polymer là hiệu suất rất cao dù chỉ cần liều lượng thấp (thường từ 1–3mg/L). Chúng giúp tiết kiệm thời gian lắng, giảm bùn phát sinh và nâng cao hiệu quả lọc. Tuy nhiên, việc lựa chọn đúng loại Polymer cần dựa vào thử nghiệm jar test, vì nếu sử dụng sai loại hoặc liều lượng, hiệu quả có thể bị giảm hoặc gây nổi bông.

Việc kết hợp hóa chất xử lý nước thải như PAC và Polymer là giải pháp phổ biến trong các nhà máy xử lý nước thải tập trung, khu công nghiệp và hệ thống xử lý quy mô lớn.

Polymer Anion và Cation – Hóa chất tăng cường keo tụ và lắng

Vôi CaO, NaOH – Điều chỉnh pH trước xử lý nước thải

Trước khi đưa vào hệ thống keo tụ hoặc sinh học, độ pH của nước thải cần được điều chỉnh về ngưỡng tối ưu, thường là 6.5–8.5. Lúc này, vôi CaO và NaOH là hai hóa chất xử lý nước thải được dùng phổ biến để cân bằng pH. Vôi có ưu điểm là giá rẻ, dễ mua, có thể khử mùi và loại bỏ một phần tạp chất. Trong khi đó, NaOH có tính kiềm mạnh, điều chỉnh pH nhanh và chính xác hơn, nhưng chi phí cao hơn.

Khi pH nước quá thấp, hiệu quả keo tụ của PAC hoặc phèn sẽ bị giảm, ảnh hưởng đến khả năng tạo bông và lắng cặn. Vì vậy, giai đoạn điều chỉnh pH là rất quan trọng. Việc sử dụng vôi còn giúp khử độ cứng và giảm các ion độc hại như kim loại nặng trong nước.

Trong thực tế, việc sử dụng vôi hoặc NaOH cần được tính toán kỹ, tránh dư lượng gây nguy hiểm cho hệ thống và người vận hành. Đặc biệt, nên lưu ý không dùng NaOH trực tiếp mà cần pha loãng trước khi đưa vào bể. Việc dùng hóa chất xử lý nước thải đúng cách sẽ giúp toàn bộ quy trình vận hành ổn định, hiệu quả và tiết kiệm hơn.

Vôi CaO, NaOH – Điều chỉnh pH trước xử lý nước thải

Clo và Javen – Khử trùng cuối cùng trong xử lý nước thải

Sau khi qua các bước keo tụ, lắng và lọc, nước thải vẫn còn chứa một lượng vi khuẩn, vi sinh vật gây hại và trứng ký sinh trùng. Do đó, bước khử trùng là bắt buộc để đảm bảo nước đầu ra đạt chuẩn trước khi xả ra môi trường. Trong đó, Clo và Javen (Natri Hypoclorit) là hai loại hóa chất xử lý nước thải được sử dụng phổ biến nhất cho công đoạn này.

Clo thường được dùng ở dạng khí hoặc viên nén, dễ phân tán và có tác dụng nhanh. Tuy nhiên, khí Clo dễ bay hơi và gây độc nếu không có biện pháp an toàn. Trong khi đó, Javen có ưu điểm là giá rẻ, dễ pha loãng và sử dụng an toàn hơn, thích hợp cho cả hệ thống xử lý nhỏ lẫn lớn. Thông thường, liều lượng Clo và Javen sử dụng vào khoảng 5–10 mg/lít nước, tùy vào mức độ ô nhiễm còn lại sau xử lý.

Điều quan trọng là phải kiểm soát dư lượng Clo còn sót lại sau khi khử trùng, vì dư Clo có thể ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường thủy sinh. Vì thế, một số hệ thống còn lắp thêm thiết bị khử Clo trước khi xả thải. Khi sử dụng các hóa chất xử lý nước thải ở công đoạn cuối này, cần chú trọng đến an toàn lao động, tuân thủ nghiêm quy trình và có hướng dẫn rõ ràng.

Clo và Javen – Khử trùng cuối cùng trong xử lý nước thải

Công Ty TNHH KITECO

Địa chỉ: Lô K48 – Căn 85, Đường NK14A, Khu dân cư Mỹ Phước 3, Phường Thới Hoà, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Tel: 0969 061 349

E-mail: kitecovina@gmail.com

Website: http://kiteco.com.vn

Hóa chất xử lý nước thải nhằm loại trừ ô nhiễm - Tính năng hóa chất nước thải